Có 2 kết quả:
边锋 biān fēng ㄅㄧㄢ ㄈㄥ • 邊鋒 biān fēng ㄅㄧㄢ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wing
(2) wing forward
(2) wing forward
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wing
(2) wing forward
(2) wing forward
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0